40 Câu trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường TH, THCS&THPT Sao Việt (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "40 Câu trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường TH, THCS&THPT Sao Việt (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: 40 Câu trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường TH, THCS&THPT Sao Việt (Có đáp án)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho nhị thức bậc nhất f x ax b có bảng xét dấu dưới đây. x b Khẳng định nào sau đây là đúng A. a 0 B. a 0 a C. a 0 D. a 0 f(x) + 0 - Câu 2: Cho nhị thức bậc nhất có bảng xét dấu dưới đây. x Khẳng định nào sau đây là đúng A. B. C. D. f(x) - 0 + Câu 3: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x nhỏ hơn 3 ? A. fx( ) 2x 6. B. f( x ) 2 x 6. C. f( x ) 6 2 x . D. f( x ) 2 x 3. Câu 4: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x nhỏ hơn 2 ? A. fx( ) 3x 6. B. f( x ) 3 x 6. C. f( x ) 6 3 x . D. fx( ) 2x 6. Câu5: Cho nhị thức fx 2x 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. f x 0 khi x ; . B. f x 0 khi x ; . 2 2 1 1 C. f x 0 khi x R \ . D. f x 0 khi x ; . 2 2 Câu 6: Cho nhị thức fx 1 2x. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. f x 0 khi x ; . B. f x 0 khi x ; . 2 2 1 C. f x 0. khi x R D. f x 0 khi x ; . 2 1 Câu 7: Nhị thức f x x 1 dương khi x thuộc A. 3; . B. 1; . C. 1; . D. 3; . 3 Câu 8: Nhị thức f x 24 x không âm khi x thuộc A. 2; . B. 2; . C. ; 2 . D. ; 2 . Câu 9: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. ; 3 . B. 3; . C. ; 3 . D. 3; . Câu 10: Bất phương trình 2x 10 0 có tập nghiệm là A. ; 5 . B. 5; . C. ; 5 . D. 5; . Câu 11: Bất phương trình 2x 3 0 có tập nghiệm là 3 3 3 3 A. ;. B. ;. C. ;. D. ;. 2 2 2 2 Câu 12: Bất phương trình 12 2x 0 có tập nghiệm là A. ;6 . B. 6; . C. ;6 . D. 6; . Câu 13: Biểu thức f x x 12 x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ; 2 1; . B. 2;1 . C. ; 2 1; . D. 2;1 . Câu 14: Biểu thức f x 42 x x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ;2 4; . B. 2;4 . C. ;2 4; . D. 2;4 . Câu 15: Biểu thức f x x 12 x nhận giá trị âm khi x thuộc A. ;1 2; . B. 1;2 . C. ;1 2; . D. 1;2 . 21x Câu 16: Biểu thức fx nhận giá trị âm khi x thuộc 1 x 1 1 1 1 A. ; 1; . B. ; 1; . C. ;1 . D. ;1 . 2 2 2 2 x Câu 17: Biểu thức fx nhận giá trị âm khi x thuộc x 1 A. ; 1 0; . B. ; 1 0; . C. 1;0 . D. 1;0 . Câu 18: Biểu thức f x 2 x x 3 4 x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ; 3 2;4 . B. 4; . C. 3;2 4; . D. 2;4 4; . Câu 19: Biểu thức f x x2 x 2 nhận giá trị dương khi x thuộc A. ;2 . B. 2; . C. 0;2 . D. ;0 2; . Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình xx 3 2 10 0 là A.T ;3 5; B.T 3;5 C.T 3;5 D.T ;3 5; Câu 21: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx 10 có tập nghiệm T A. m 0. B. m 1. C. m . D. m . Câu 22: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx 2 1 0 có tập nghiệm A. B. m 2. C. D. 1 Câu 23: Bất phương trình 2xx 1 2 có tập nghiệm là 2 A. ; 2 . B. 2; . C. ; 2 . D. 2; . x 6 Câu 24: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là 2 A. ; 6 . B. 6; . C. ; 6 . D. 6; . 6 Câu 25: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là A. ;2 . B. 2; . C. ;2 . D. 2; . 2 x 6 Câu 26: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là A. B. C. D. 2 x 10 Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x 2 A.T 2; B.T ;2 C.T 2; D.T ;2 4 x Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x 1 A.T ;1 4; B.T 1;4 C.T 1;4 D.T ;1 4; 2xx 1 1 Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình là xx 31 1 1 A.T ; 1;2 3; B.T ;1 2;3 3 3 1 1 C.T ;2 D.T ; 2; 3 3 12 Câu 30: Biểu thức f(x) = dương khi và chỉ khi x thuộc xx 12 A. ; 4 . B. ; 4 1;2 . C. 4; 1 2; . D. 2; . xx 12 Câu 31: Nghiệm của bất phương trình là: xx 21 1 1 1 A. x 2; . B. x ( 2; ). C. x 2; (1; ). D. x ( ; 2) ;1 . 2 2 2 12 Câu 32: Biểu thức f(x) = dương khi x thuộc xx 12 A. ; 4 1;2 . B. ; 4 1;2 . C. 4; 1 2; . D. 4; 1 2; . x2 1 Câu 33: Tập xác định của hàm số y là 23x 3 3 3 3 A. ;. B. ;. C. R\. D. ;. 2 2 2 2 2 x Câu 34: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là a;b khẳng định nào sau đây đúng 21x A. ab. 1. B. ab. 1. C. ab. 2. D. ab. 2. 3 Câu 35: Bất phương trình 1 có tập nghiệm là a;b . Khi đó tính tổng S a2 b 2 x A. S 2. B. S 3. C. S 1. D. S 0. Câu 36: Tập xác định hàm số y 2 x 1 1 x là a;b .Chọn khẳng định đúng 225 1 A. a b . B. a.b 2 . C. a b 3 . D. a b . 4 2 Câu 37: Tập xác định hàm số y x 2 m 4 2 x là 12; khi 1 1 1 1 A. m. B. m. C. m. D. m. 2 2 2 2 Câu 38: Tập xác định hàm số y x m 62 x là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi : A. m. 3 B. m. 3 C. m. 3 D. m. 3 Câu 39: Bất phương trình m22 x 43 m x m vô nghiệm khi A. m. 1 B. m. 1 C. m. 2 D. m. 2 Câu 40: Bất phương trình 2x 3 m x 5 0 có nghiệm đúng x; 23 thì m thuộc 2 1 3 3 A. 1;. B. 2;. C. 2;. D. 1;. 3 3 2 2 ............................................Hết .. ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho nhị thức bậc nhất f x ax b có bảng xét dấu dưới đây. x b Khẳng định nào sau đây là đúng A. a 0 B. a 0 a C.a 0 D. a 0 f(x) + 0 - Câu 2: Cho nhị thức bậc nhất có bảng xét dấu dưới đây. x Khẳng định nào sau đây là đúng A. B. C. D. f(x) - 0 + Câu 3: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x nhỏ hơn 3 ? A. fx( ) 2x 6. B. f( x ) 2 x 6. C. f( x ) 6 2 x . D. f( x ) 2 x 3. Câu 4: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x nhỏ hơn 2 ? A. fx( ) 3x 6. B. f( x ) 3 x 6. C. f( x ) 6 3 x . D. fx( ) 2x 6. Câu5: Cho nhị thức fx 2x 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. f x 0 khi x ; . B. f x 0 khi x ; . 2 2 1 1 C. f x 0 khi x R \ . D. f x 0 khi x ; . 2 2 Câu 6: Cho nhị thức fx 1 2x. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. f x 0 khi x ; . B. f x 0 khi x ; . 2 2 1 C. f x 0. khi x R D. f x 0 khi x ; . 2 1 Câu 7: Nhị thức f x x 1 dương khi x thuộc A. 3; . B. 1; . C. 1; . D. 3; . 3 Câu 8: Nhị thức f x 24 x không âm khi x thuộc A. 2; . B. 2; . C. ; 2 . D. ; 2 . Câu 9: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. ; 3 . B. 3; . xx 3 C. 2 10; 3 . 0 D. 3; . Câu 10: Bất phương trình 2x 10 0 có tập nghiệm là A. ; 5 . B. 5; . C. ; 5 . D. 5; . Câu 11: Bất phương trình 2x 3 0 có tập nghiệm là 3 3 3 3 A. ;. B. ;. C. ;. D. ;. 2 2 2 2 Câu 12: Bất phương trình 12 2x 0 có tập nghiệm là A. ;6 . B. 6; . C. ;6 . D. 6; . Câu 13: Biểu thức f x x 12 x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ; 2 1; . B. 2;1 . C. ; 2 1; . D. 2;1 . Câu 14: Biểu thức f x 42 x x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ;2 4; . B. 2;4 . C. ;2 4; . D. 2;4 . Câu 15: Biểu thức f x x 12 x nhận giá trị âm khi x thuộc A. ;1 2; . B. 1;2 . C. ;1 2; . D. 1;2 . 21x Câu 16: Biểu thức fx nhận giá trị âm khi x thuộc 1 x 1 1 1 1 A. ; 1; . B. ; 1; . C. ;1 . D. ;1 . 2 2 2 2 x Câu 17: Biểu thức fx nhận giá trị âm khi x thuộc x 1 A. ; 1 0; . B. ; 1 0; . C. 1;0 . D. 1;0 . Câu 18: Biểu thức f x 2 x x 3 4 x nhận giá trị dương khi x thuộc A. ; 3 2;4 . B. 4; . C. 3;2 4; . D. 2;4 4; . Câu 19: Biểu thức f x x2 x 2 nhận giá trị dương khi x thuộc A. ;2 . B. 2; . C. 0;2 . D. ;0 2; . Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. T ;3 5; T 3;5 T 3;5 T ;3 5; Câu 21: Với giá trị nào của m thì bất phương trình có tập nghiệm mx 10 T A. B. C. D. m 0. m 1. m . m . Câu 22: Với giá trị nào của m thì bất phương trình có tập nghiệm mx 2 1 0 A. B. C. D. m 2. Câu 23: Bất phương trình có tập nghiệm là 1 2xx 1 2 2 A. B. C. D. ; 2 . 2; . ; 2 . 2; . Câu 24: Bất phương trình có tập nghiệm là x 6 0 2 A. B. C. D. ; 6 . 6; . ; 6 . 6; . Câu 25: Bất phương trình có tập nghiệm là A. B. C. D. 6 0 ;2 . 2; . ;2 . 2; . 2 x Câu 26: Bất phương trình có tập nghiệm là A. B. C. D. 6 0 2 x Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là 10 0 x 2 A. B. C. D. T 2; T ;2 T 2; T ;2 Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là 4 x 0 x 1 A. B. C. D. T ;1 4; T 1;4 T 1;4 T ;1 4; Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình là 2xx 1 1 xx 31 A. B. 1 1 T ; 1;2 3; T ;1 2;3 3 3 C. D. 1 1 T ;2 T ; 2; 3 3 12 Câu 30: Biểu thức f(x) = dương khi và chỉ khi x thuộc xx 12 A. ; 4 . B. ; 4 1;2 . C. 4; 1 2; . D. 2; . xx 12 Câu 31: Nghiệm của bất phương trình là: xx 21 1 1 1 A. x 2; . B. x ( 2; ). C. x 2; (1; ). D. x ( ; 2) ;1 . 2 2 2 12 Câu 32: Biểu thức f(x) = dương khi x thuộc xx 12 A. ; 4 1;2 . B. ; 4 1;2 . C. 4; 1 2; . D. 4; 1 2; . x2 1 Câu 33: Tập xác định của hàm số y là 23x 3 3 3 3 A. ;. B. ;. C. R\. D. ;. 2 2 2 2 2 x Câu 34: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là a;b khẳng định nào sau đây đúng 21x A. ab. 1. B. ab. 1. C. ab. 2. D. ab. 2. 3 Câu 35: Bất phương trình 1 có tập nghiệm là a;b . Khi đó tính tổng S a2 b 2 x A. S 2. B. S 3. C. S 1. D. S 0. Câu 36: Tập xác định hàm số y 2 x 1 1 x là a;b .Chọn khẳng định đúng 225 1 A. a b . B. a.b 2 . C. a b 3 . D. a b . 4 2 Câu 37: Tập xác định hàm số y x 2 m 4 2 x là 12; khi 1 1 1 1 A. m. B. m. C. m. D. m. 2 2 2 2 Câu 38: Tập xác định hàm số y x m 62 x là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi : A. m. 3 B. m. 3 C. m. 3 D. m. 3 Câu 39: Bất phương trình m22 x 43 m x m vô nghiệm khi A. m. 1 B. m. 1 C. m. 2 D. m. 2 Câu 40: Bất phương trình 2x 3 m x 5 0 có nghiệm đúng x; 23 thì m thuộc 2 1 3 3 A. 1;. B. 2;. C. 2;. D. 1;. 3 3 2 2 Hết ..
File đính kèm:
40_cau_trac_nghiem_on_tap_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2019_2020.pdf