Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Chia cho số có hai chữ số

ppt 10 Trang tailieugiaoduc 15
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Chia cho số có hai chữ số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Chia cho số có hai chữ số

Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Chia cho số có hai chữ số
 Thứ t ngày 1 tháng 12 năm 2010
 Toán :
 Kiểm tra bài cũ
 Đặt tính rồi 
tính
 288 : 397 : 469 : 
 24 56 67
 288 24 397 56
 24 392
 12 7
 48 0
 48
 0 Chia cho số có hai chữ số( tiếp theo 
 a) 8192) : 64 = ?
 b) 1154 : 62 = ? - 115 chia 62 được 1, viết 1
 115 4 62 1 nhõn 2 bằng 2, viết 2;
 62 1 8 1 nhõn 6 bằng 6, viết 6;
 534 115 trừ 62 bằng 53, viết 53.
 496 - Hạ 4, được 534; 534 chia 62 
 38 được 8, viết 8;
 8 nhõn 2 bằng 16, viết 6 nhớ 1;
1154 : 62 = 18 (d 38) 8 nhõn 6 bằng 48, thờm 1 bằng 
 49, viết 49;
 534 trừ 496 bằng 38 , viết 38 Chia cho số có hai chữ số( tiếp theo 
Bài) 1 : Đặt tính rồi tính:
4674 : 82 2488: 35 5781 : 47 9146 : 72
4674 82 2488 35
 5781 47 9146 72
410 245
 57 71 47 123 72 127
574 038 108 194
 94
 574 35 144
 3 141
 0 506
 141 504
 0 02 Chia cho số có hai chữ số( tiếp theo )
Bài 1 : Đặt tớnh rồi tớnh
Bài 2 : (trang 82)
Ngời ta đóng 3500 bút chì theo từng tá (mỗi tá 
gồm 12 cái). Hỏi đóng gói đợc nhiều nhất bao 
nhiêu tá bút chì và còn thừa mấy bút chì ? 
 Tóm tắt
12 bút chì : 1 tá
3500 bút chì : ... tá , thừa.. bút chì ? Chia cho số có hai chữ số( tiếp 
 theo )Chia theo thứ tự từ trái sang phải:
a) 8192 : 64 = ? b ) 1154 : 62 = ?
8192 64 115 4 62
6 4 1 2 8 62 18
17 9 534
12 8 496
 512 38
 512
 1154 : 62 = 18 ( d 38 )
 0
 8192 : 64 = 128

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_bai_chia_cho_so_co_hai_chu_so.ppt