Giáo án Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 12: Let's eat - Section A

pdf 7 Trang tailieugiaoduc 15
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 12: Let's eat - Section A", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo án Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 12: Let's eat - Section A

Giáo án Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 12: Let's eat - Section A
 UNIT 12 
 SECTION: B 1 
 I. Vocabulary 
1. Eat - ate ăn 
2. dirt(n) vết dơ 
 → dirty(adj) → dơ bẩn 
3. It was probably : nó có thể là 
4. make +O + feel better : làm ai đó cảm thấy tốt hơn 
 make + O + adj Làm ai đó cảm thấy như thế nào 
5. stomachache (n) Bệnh đau dạ dày 
 → have/ had an awful → bị bệnh đau dạ dày kinh 
 stamachache khủng 
 II. Complete the story – page 119 
 UNIT 13 
 SECTION: A1 
I. Vocabulary 
 1. Survey (n) Cuộc khảo sát 
 2. surprise (v/n) Gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên 
 → surprising (adj)→ danh từ vật → ngạc nhiên 
 → surprised ( adj) → danh từ người 
 → Surprisingly (adv) → 1 cách ngạc nhiên 
 3. result (n) Kết quả 
 4. teenager (n) Thanh thiếu niên 
 5. Baseball (n) Bóng chày 
 6. skateboard (v) trượt ván 
 7. skateboarder (n) người trượt ván 
 8. skateboarding(n) môn trượt ván 
 9. roller-skating(n) trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 
 góc) 
 10. rollerblading(n) trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc 
 ở dưới) 
 11. choose (v) = select (v) Chọn lựa 
 → choice (n) 
 12. Even though (adv) →mặc sự dù lựa chọn 
 13. round the world = around the world = in Trên khắp thế giới 
 the world = all over the world 
 14. say – said (that) Nói rằng 
- Structure of adv: Adj + ly adv 
  Choose adjective or adverb. 
 1. Mary does aerobics... (skillful / skillfully). 
 2. Lan and Hoa are.(well / good) swimmer. 
 3. Ba cycles..(quick/ quickly). 
 4. His father is a (carefully/ careful) driver. 
 5. My teacher teaches(well/good) 
III. Vocabulary -A 5 
 1. safety awareness(n) ý thức an toàn 
 2. lifeguard(n) : nhân viên bảo vệ, cứu hộ 
 3. pool edge : thành bờ hồ 
 4. advise + O + (not) + to V... Khuyên ai nên làm gì 
 → advice (n) 
 5. kid(n) →trẻ lờiem, khuyên đứa trẻ 
 6. aim (n) mục đích 
 7. water safety ( n ) sự an toàn nước 
 8. stay away ( v ) giữ cách xa, tránh xa 
 9. pool edge (n) Bờ hồ, mép hồ 
 10. flag (n) cờ 
 11. obey (v ) vâng lời, tuân theo 
 12. sign (n) bảng hiệu 
 13. be aware of ý thức 
 14. risk (n) = danger (n) sự nguy hiểm, rủi ro 
 15. careless (adj) bất cẩn 
 16. water play (n) trò chơi dưới nước 
 17. jump (v/n) nhảy, cú nhảy 
 18. deep end (n) Mực nước sâu 
 19. Adult (n) Người lớn 

File đính kèm:

  • pdfgiao_an_tieng_anh_lop_7_unit_12_lets_eat_section_a.pdf