Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 6 - Tuần 20 - Trường THCS Trung An

pdf 15 Trang tailieugiaoduc 10
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 6 - Tuần 20 - Trường THCS Trung An", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 6 - Tuần 20 - Trường THCS Trung An

Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 6 - Tuần 20 - Trường THCS Trung An
 WEEK 20- PERIOD 59 
 UNIT 9 :THE BODY 
 SECTION A- PARTS OF THE BODY (3,4.5) 
 Language contents 
 I. Vocabulary 
 Short (adj) thấp, lùn 
 Thin (adj) ốm 
 Fat (adj) mập 
 Heavy (adj) nặng 
 Light (adj) nhẹ 
 Gymnast (n) vận động viên thể dục 
 Weak (adj) yếu 
 Strong (adj) khỏe mạnh 
 II. Grammar: Mô tả người 
 Structure 
 He is + adj 
 She is + adj 
 Ex: He is tall Anh ấy cao. 
 She is weak Cô ấy yếu đuối. 
 III. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần I ( từ câu 1 – câu 10 ) trang số 2 / workbook 
 WEEK 21- PERIOD 61 
 UNIT 9 :THE BODY 
 SECTION B- FACES (2,3) 
 Language contents 
 I. Vocabulary 
 Color (n) màu sắc 
 Black (adj) màu đen 
 White (adj) màu trắng 
 Green (adj) màu xanh lá 
 Blue (adj) màu xanh da trời 
 Gray (adj) màu xám 
 Brown (adj) màu nâu 
 Red (adj) màu đỏ 
 Orange (adj) màu cam 
 Purple (adj) màu tím 
 II. Grammar Hỏi màu sắc 
 Structure 
 What color + is + danh từ số ít ? 
 It’s + màu sắc 
 What color + are + danh từ số nhiều ? 
 They’re + màu sắc 
 Ex: what color is her hair ? Tóc cô ấy màu gì ? 
 It’s black. Nó màu đen 
 What color are her eyes ? Đôi mắt cô ấy màu gì ? 
 They’re brown Chúng màu nâu. 
 III. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần III và IV trang số 5 / workbook 
WEEK 21- PERIOD 63 
 UNIT 10 : STAYING HEALTHY 
 SECTION A- HOW DO YOU FEEL (1→4) 
 Language contents 
 I. Vocabulary 
 Feel (v) cảm thấy 
 Hungry (adj) đói bụng 
 Thirsty (adj) khát nước 
 Full (adj) no 
 Hot (adj) nóng 
 Cold (adj) lạnh 
 Tired (adj) mệt mỏi 
 Orange (n) quả cam 
 Juice (n) nước ép 
 II. Grammar 
 Hỏi ai đó cảm thấy như thế nào? 
 1. How do you / they feel ? 
 I / they feel ........... 
 I’m / they’re ............. 
 2. How does he / she feel? 
 He / she feels ............. 
 He’s / she’s .............. 
 Ex: 
 How do you feel ? Bạn cảm thấy như thế nào ? 
 I feel cold. Tôi cảm thấy lạnh. 
 Hỏi ai đó thích món gì ? 
 1. What would you like? 
 I’d like ............. 
 2. What would he / she like ? 
 He / she would like ......... 
 Ex: 
 what would he like ?Anh ấy thích món gì ? 
 He would like orange juice. 
 Anh ấy thích nước ép cam. 
 III. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần V (từ câu 1 đến câu 13) trang 12 / workbook 
WEEK 22- PERIOD 65 
 UNIT 10 : STAYING HEALTHY 
 SECTION B- FOOD AND DRINK (1,2,3) 
 Language contents 
 I. Vocabulary 
 Apple (n) quả táo 
 Orange (n) quả cam 
 Banana (n) quả chuối 
 Water (n) nước 
 Rice (n) cơm. gạo 
 Milk (n) sữa 
 Meat (n) thịt 
 Food (n) thức ãn 
 Drink (n) thức uống 
 II. Grammar 
 Structure 
 1. Is there any + danh tu. ? 
 Yes. There is some ........................ 
 No. There isn’t any ....................... 
 Ex : Is there any water ? Có nước ko? 
 No. There isn’t any water. ko. ko có nước. 
 2. Are there any + danh tu ? 
 Yes. There are some ...................... 
 No. There aren’t any .................... 
 Ex: Are there any noodles ? Có mì ko ? 
 No. There aren’t any noodles ko. ko có mì. 
 III. Exercise 
 -Learn new words. 
 -Learn structure. 
 - Do homework: phần I (từ câu 1 đến câu 20) trang 10 / 
 workbook 
WEEK 23- PERIOD 67 
 - UNIT 10 : STAYING HEALTHY 
 - SECTION C- MY FAVORITE FOOD (1→4) + REMEMBER 
 Language contents 
 I. Vocabulary 
 Carrot(s) (n) cà rốt Onion(s) (n) củ hành 
 Tomato(es) (n) cà chua Soda (n) nước sô - đa 
 Lettuce (n) rau diếp Apple juice (n) nước ép táo 
 Potato(es) (n) khoai tây Iced coffee (n) cà phê đá 
 Bean(s) (n) hạt đậu Iced tea (n) trà đá 
 Pea(s) (n) hạt đậu tròn Ice (n) đá 
 Cabbage(s) (n) bắp cải Lemonade (n) nước chanh 
 II. Grammar 
 Structure 
 1. What’s your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là món gì ? 
  I like . Tôi thích ................. 
 2. I like ................ Tôi thích ............... 
 He/she likes ................ Anh ấy / Cô ấy thích ................. 
 3. I don’t like ...................... Tôi ko thích ................... 
 He/ she doesn’t like...................Anh ấy / Cô ấy ko thích............. 
 4. Do you like ................ ? Bạn có thích .............. ko ? 
 Yes. I do 
 No. I don’t 
 III. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần TEST A- UNIT 10 trang 12 / workbook 
WEEK 23- PERIOD 69 
 UNIT 11 : WHAT DO YOU EAT? 
 SECTION A- AT THE STORE (A2) 
 Language contents 
 I. Grammar Hỏi số lượng bao nhiêu 
 1. How much + danh từ ko đếm được số ít + do you want? 
 Ex: How much beef do you want ? 
 Bạn muốn bao nhiêu thịt bò ? 
 2. How much + danh từ ko đếm được số ít + does he / she 
 want? 
 Ex: How much beef does she want ? 
 Cô ấy muốn bao nhiêu thịt bò ? 
 3. How many+ danh từ đếm được số nhiều + do you want? 
 Ex: How many eggs do you want ? 
 Bạn muốn bao nhiêu trứng ? 
 4. How many+ danh từ đếm được số nhiều + does he/she 
 want? 
 Ex: How many eggs does she want ? 
 Cô ấy muốn bao nhiêu trứng ? 
 II. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần I (từ câu 1 đến câu 20) trang 15 / workbook 
WEEK 24- PERIOD 71 
 - UNIT 11 : WHAT DO YOU EAT? 
 - SECTION B- AT THE CANTEEN (1,2) 
 - 
 - Language contents 
 - 
 I. Vocabulary 
 Salegirl (n) cô bán hàng 
 Sandwich (n) bánh mì sandwich 
 II. Grammar Hỏi giá tiền 
 Structure 
 1.. How much is + danh từ số it ? 
 It is + số tiền 
 Ex: How much is an ice cream ? 1 cây kem giá bao nhiêu ? 
 It’s two thousand dong 2000 đồng 
 2.. How much are + danh từ số nhiều ? 
 They are + số tiền 
 EX: How much are these vegetables ? Rau giá bao nhiêu? 
 They are three thousand dong 3000 đồng 
 III. Exercise 
 - Learn new words. 
 - Learn structure. 
 - Do homework: phần III trang 16 / workbook 

File đính kèm:

  • pdfon_tap_mon_tieng_anh_lop_6_tuan_20_truong_thcs_trung_an.pdf